Có 2 kết quả:
亲缘关系 qīn yuán guān xì ㄑㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 親緣關係 qīn yuán guān xì ㄑㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
qīn yuán guān xì ㄑㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phylogenetic relationship
Bình luận 0
qīn yuán guān xì ㄑㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phylogenetic relationship
Bình luận 0